Biển số xe là một phần không thể thiếu trong việc quản lý giao thông tại Việt Nam. Mỗi chiếc xe khi đăng ký đều được cấp một biển số riêng, không chỉ giúp nhận diện xe mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát phương tiện. Với 63 tỉnh thành trên toàn quốc, biển số xe ở mỗi địa phương đều có những mã số đặc trưng riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các mã số biển số xe các tỉnh thành Việt Nam từ số nhỏ đến số lớn (từ 11 đến 99).
1. Giới thiệu về biển số xe tại Việt Nam
Biển số xe tại Việt Nam là một dãy số và chữ cái được cấp cho mỗi phương tiện giao thông, giúp cơ quan chức năng nhận diện và quản lý phương tiện. Mỗi tỉnh thành ở Việt Nam có một mã số biển số xe riêng biệt, với số đầu tiên là mã của tỉnh đó. Mỗi biển số xe sẽ gồm một số và chữ cái, trong đó:
- Số đầu tiên là mã số của tỉnh thành nơi đăng ký.
- Các chữ cái và số tiếp theo thường thể hiện loại phương tiện và theo dõi số đăng ký cụ thể.
Việc phân chia biển số xe theo các mã số tỉnh thành giúp cho cơ quan chức năng dễ dàng nhận diện phương tiện khi di chuyển trên đường.
2. Ý nghĩa các chữ số trong biển số xe Việt Nam
Mỗi biển số xe tại Việt Nam đều có những đặc điểm riêng để phân biệt từng khu vực. Các ký tự và số trên biển số xe thường mang ý nghĩa rất rõ ràng:
- Số đầu tiên trong biển số xe là mã số của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương.
- Chữ cái sau mã số tỉnh thành thường sẽ chỉ ra loại phương tiện (ví dụ như xe con, xe tải, xe máy, xe khách, v.v.).
- Dãy số cuối sẽ theo thứ tự đăng ký của xe tại tỉnh thành đó.
Ví dụ: 29A-12345 - 29 là mã số biển số xe của Hà Nội, A thể hiện loại phương tiện, và 12345 là số đăng ký của chiếc xe đó.
3. Các nhóm mã số biển số xe của từng khu vực
Biển số xe miền Bắc
Biển số xe ở miền Bắc có mã số từ 11 đến 26, với các tỉnh thành nổi bật như Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Giang, Hải Dương… dưới đây là bảng biển số chi tiết của một số tỉnh thành miền Bắc.
Biển số xe miền Trung
Biển số xe ở miền Trung bao gồm các tỉnh từ 27 đến 39, với Đà Nẵng, Quảng Bình, Quảng Ngãi, v.v. là những tỉnh có biển số đặc trưng.
Biển số xe miền Nam
Miền Nam có các tỉnh từ 40 đến 63, với các tỉnh như TP.HCM, Bình Dương, Long An, Đồng Nai, Cần Thơ là các tỉnh thành nổi bật. Mỗi tỉnh cũng có biển số riêng biệt, giúp người dân dễ dàng phân biệt phương tiện.
4. Bảng biển số xe của các tỉnh thành từ số nhỏ đến số lớn
Dưới đây là bảng biển số xe của 63 tỉnh thành Việt Nam từ mã số nhỏ đến mã số lớn, được phân loại theo các vùng miền:
Tên địa phương | Ký hiệu | Tên địa phương | Ký hiệu |
Cao Bằng | 11 | Cần Thơ | 65 |
Lạng Sơn | 12 | Đồng Tháp | 66 |
Quảng Ninh | 14 | An Giang | 67 |
Hải Phòng | 15;16 | Kiên Giang | 68 |
Thái Bình | 17 | Cà Mau | 69 |
Nam Định | 18 | Tây Ninh | 70 |
Phú Thọ | 19 | Bến Tre | 71 |
Thái Nguyên | 20 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72 |
Yên Bái | 21 | Quảng Bình | 73 |
Tuyên Quang | 22 | Quảng Trị | 74 |
Hà Giang | 23 | Thừa Thiên Huế | 75 |
Lào Cai | 24 | Quảng Ngãi | 76 |
Lai Châu | 25 | Bình Định | 77 |
Sơn La | 26 | Phú Yên | 78 |
Điện Biên | 27 | Khánh Hòa | 79 |
Hòa Bình | 28 | Cục CSGT đường bộ cấp | 80 |
Hà Nội | 29;30;31;32;33;40 | Gia Lai | 81 |
Hải Dương | 34 | Kon Tum | 82 |
Ninh Bình | 35 | Sóc Trăng | 83 |
Thanh Hóa | 36 | Trà Vinh | 84 |
Nghệ An | 37 | Ninh Thuận | 85 |
Hà Tĩnh | 38 | Bình Thuận | 86 |
TP. Đà Nẵng | 43 | Vĩnh Phúc | 88 |
Đắk Lắk | 47 | Hưng Yên | 89 |
Đắk Nông | 48 | Hà Nam | 90 |
Lâm Đồng | 49 | Quảng Nam | 92 |
TP. Hồ Chí Minh | 41; 50;51;52;53;54;55;56;57;58;59 | Bình Phước | 93 |
Đồng Nai | 39; 60 | Bạc Liêu | 94 |
Bình Dương | 61 | Hậu Giang | 95 |
Long An | 62 | Bắc Cạn | 97 |
Tiền Giang | 63 | Bắc Giang | 98 |
Vĩnh Long | 64 | Bắc Ninh | 99 |
5. Quy trình đăng ký biển số xe tại các tỉnh thành
Đăng ký biển số xe tại các tỉnh thành là một quá trình bắt buộc khi người dân mua phương tiện và muốn lưu hành hợp pháp trên đường. Quy trình đăng ký có thể thay đổi tùy theo từng địa phương, nhưng nhìn chung, quy trình cơ bản bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký xe, bao gồm giấy tờ tùy thân (chứng minh nhân dân, hộ khẩu), hợp đồng mua bán xe (hoặc hóa đơn chứng từ).
- Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký xe của tỉnh hoặc thành phố nơi bạn sinh sống.
- Bước 3: Cơ quan chức năng tiến hành kiểm tra xe và cấp biển số cho phương tiện của bạn.
- Bước 4: Nhận biển số xe và hoàn tất các thủ tục giấy tờ liên quan.
6. Kết luận
Việc hiểu rõ về biển số xe Việt Nam không chỉ giúp người dân dễ dàng nhận diện phương tiện mà còn giúp cho việc quản lý giao thông được hiệu quả hơn. Mỗi tỉnh thành có những mã số riêng biệt, và mỗi loại phương tiện sẽ có một biển số phù hợp với quy định của cơ quan chức năng. Bạn cũng cần lưu ý rằng việc đăng ký xe tại các tỉnh thành sẽ có những quy định và thủ tục khác nhau, vì vậy việc tìm hiểu và chuẩn bị đầy đủ thông tin là rất quan trọng.
Với bảng biển số xe các Tỉnh/Thành mà chúng tôi cung cấp, hy vọng bạn sẽ dễ dàng nhận diện được các biển số xe của 63 tỉnh thành Việt Nam.